- Từ điển Anh - Việt
Time (maintenance management)
Xem thêm các từ khác
-
Time - integration
tích phân theo thời gian, -
Time Assignment Speech Interpolation (TASI)
nội suy tiếng nói có chỉ định thời gian, -
Time Assignment With Sample Interpolation
quy định thời gian với nội suy mẫu, -
Time Break Call (TBR)
cuộc gọi xé lẻ thời gian, -
Time Compression Multiplex (TCM)
ghép kênh nén theo thời gian, -
Time Compression Multiplexing (TCM)
ghép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/ghép kênh nén thời gian, -
Time Consistent Busy Hour (TCBH)
giờ bận theo thời gian cố định, -
Time DEViation (TDEV)
độ lệch thời gian, -
Time Difference Of Arrival (TDOA)
độ chênh lệch thời gian tới, -
Time Dilution Of Precision (TDOP)
giảm nhẹ độ chính xác về thời gian, -
Time Division Duplexing (TDD)
song công chia theo thời gian, -
Time Division Filtering (TDF)
lọc chia theo thời gian, -
Time Division Multiple Access (TDMA)
đa truy nhập phân chia theo thời gian, đa truy cập phân chia thời gian-tdma, đa truy nhập chia theo thời gian, -
Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, bộ đo méo truyền dẫn, -
Time Division Multiplexing (TDM)
trộn kênh phân chia thời gian-tdm, -
Time Division Switching (TDS)
chuyển mạch chia theo thời gian, -
Time Domain Analysis (TDE)
phân tích theo miền thời gian, -
Time Domain Reflectometry (TDR)
đo phản xạ trong miền thời gian, -
Time Independent Escape Sequence (TIES)
trình tự thoát không phụ thuộc thời gian, -
Time Interval Error (TIE)
lỗi thời khoảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.