- Từ điển Anh - Việt
Calendar
Nghe phát âmMục lục |
/'kælində/
Thông dụng
Danh từ
Lịch (ghi năm tháng)
Lịch công tác
(tôn giáo) danh sách các vị thánh
(pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
Sổ hằng năm (của trường đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
Ngoại động từ
Ghi vào lịch
Ghi vào danh sách
Sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
Chuyên ngành
Toán & tin
lịch
Kỹ thuật chung
lịch
- calendar application Programming Interface (CAPI)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- calendar date
- ngày lịch biểu
- calendar day
- ngày theo lịch
- calendar description
- mô tả lịch
- calendar description
- sự mô tả lịch
- calendar item
- mục lịch
- calendar item
- mục trong lịch
- calendar manager
- bộ quản lịch
- calendar manager
- bộ quản lý lịch
- calendar manager
- người quản lý lịch
- calendar month
- tháng dương lịch
- calendar month
- tháng lịch biểu
- calendar of conversion
- lịch chuyển đổi
- calendar program
- chương trình lịch
- calendar program
- chương trình lịch biểu
- calendar progress chart
- lịch tiến độ
- calendar week
- tuần lịch biểu
- calendar year
- năm lịch biểu
- calendar year
- năm lịch dân sự
- CAPI (calendarApplication Programming Interface)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- changing Calendar settings
- thay đổi xác lập Lịch
- clock/calendar
- đồng hồ/lịch
- clock/calendar board
- board đồng hồ/lịch
- Gregorian calendar
- lịch giáo hoàng Gregory
- Gregorian calendar
- lịch Gregory
- group calendar
- lịch nhóm
- Julian calendar
- lịch Julius
- open attendee's calendar
- mở lịch của người tham gia
- real-time calendar
- lịch biểu thời gian thực
- system calendar
- lịch hệ thống
Kinh tế
danh mục chứng khoán mới
danh sách
- shadow calendar
- danh sách mù mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , almanac , annal , bulletin , card , chronology , daybook , diary , docket , journal , lineup , list , log , logbook , menology , pipeline , program , record , register , sked , system of reckoning , tab , table , time , timetable , order of the day , schedule , calends , catalogue , chart , gregorian , intercalation , julian , ordo , slate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calendar application Programming Interface (CAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lịch, -
Calendar date
ngày lịch biểu, -
Calendar day
ngày theo lịch, ngày theo lịch, -
Calendar description
mô tả lịch, sự mô tả lịch, -
Calendar item
mục lịch, mục trong lịch, -
Calendar line
đường đổi ngày, -
Calendar manager
bộ quản lý lịch, bộ quản lịch, người quản lý lịch, -
Calendar month
tháng dương lịch, tháng lịch biểu, tháng theo lịch, tháng thường (trái với tháng thiên văn), -
Calendar of conversion
lịch chuyển đổi, -
Calendar program
chương trình lịch, chương trình lịch biểu, -
Calendar progress chart
bảng tiến độ, lịch tiến độ, bảng tiến độ kế hoạch công tác, biểu đồ tiến độ thi công, -
Calendar spread
tản khai theo thời biểu, -
Calendar time
thời gian theo lịch, -
Calendar variations
biến động theo lịch, -
Calendar week
tuần lịch biểu, -
Calendar year
năm lịch biểu, năm lịch dân sự, năm lịch, năm theo lịch, -
Calendaring
sự cán láng, việc đánh dấu lịch, -
Calender
/ 'kælində /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: máy cán lò,Calender finish
sự cán láng, sự cán bóng (để làm nhẵn bề mặt),Calender roll
trục máy cán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.