- Từ điển Anh - Việt
Tinkle
Mục lục |
/tiηkəl/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng leng keng (chuông...)
(thông tục) cú điện thoại
Ngoại động từ
Làm cho kêu leng keng, rung leng keng
Nội động từ
Kêu leng keng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Y học
tiếng ngân
Kỹ thuật chung
nhấp nháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- chime , chink , chinkle , clink , ding , jangle , make bell sound , plink , sound , ting , tingle , tintinnabulate , dingle , jingle , ring , signal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tinkled
, -
Tinkler
/ ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con -
Tinkles
, -
Tinkling
Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng, -
Tinman
/ ´tinmən /, Danh từ: thợ thiếc (người làm đồ bằng thiếc hoặc sắt tây), Xây... -
Tinman's shear
kéo thợ thiếc, -
Tinman's shears
máy cắt (đứt) tôn lợp nhà, -
Tinman's solder
thuốc hàn thiếc mềm, -
Tinmen's tool
dụng cụ (thợ) lợp mái, -
Tinned
/ tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng... -
Tinned conductor
dây dẫn tráng thiếc, -
Tinned food
đồ hộp, đồ hộp, thức ăn đóng hộp, -
Tinned joint
mối liên kết hàn thiếc, -
Tinned lead
chì mạ thiếc, chì mạ thiếc, -
Tinned milk
sữa hộp, -
Tinned sheet
sắt tây, tôn tráng thiếc, -
Tinned sheet iron
sắt tây, -
Tinned steel
thép tráng thiếc, -
Tinned wire
dây dẫn mạ thiếc, dây mạ thiếc, -
Tinner
/ ´tinə /, Danh từ: công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.