- Từ điển Anh - Việt
To-and-fro
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều tos .and fros
Sự lắc lư; sự giao động
Sự đi qua đi lại
Sự cãi cọ; sự đôi co
Tính từ
Lắc lư; chao qua chao lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally , tentativeness , timidity , timidness , vacillation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To-and-fro motion
chuyển động (tịnh tiến) qua lại, -
To-and-fro murmur
tiếng cò cưa, -
To-be
/ tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này, -
To-come
Danh từ: tương lai, -
To-day
/ tə´dei /, như today, -
To-do
/ tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động;... -
To-morrow
/ tə´mɔrou /, như tomorrow, -
To-night
/ tə´nait /, như tonight, -
To-node
nút đến, nút đến, -
To...
, -
To (till) the last
Thành Ngữ:, to ( till ) the last, đến cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng -
To Intervene or not to Intervene?
can thiệp hay không can thiệp?, -
To a certainty
Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định -
To a fault
Thành Ngữ:, to a fault, vô cùng, hết sức, quá lắm -
To a hair's breadth
Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác -
To a high degree of approximation
với độ xấp xỉ cao, -
To a man
, -
To a t
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.