- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be full of business
Idioms: to be full of business, rất bận việc -
To be full of cares
Idioms: to be full of cares, Đầy nỗi lo lắng, lo âu -
To be full of conceit
Idioms: to be full of conceit, rất tự cao, tự đại -
To be full of hope
Idioms: to be full of hope, Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng -
To be full of idle fancies
Idioms: to be full of idle fancies, toàn là tư tưởng hão huyền -
To be full of joy
Idioms: to be full of joy, hớn hở, vui mừng -
To be full of life
Idioms: to be full of life, linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực -
To be full of mettle
Idioms: to be full of mettle, Đầy nhuệ khí -
To be full of years
Idioms: to be full of years, nhiều tuổi, có tuổi -
To be fully satisfied
Idioms: to be fully satisfied, thỏa mãn hoàn toàn -
To be furtive in one's movements
Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào) -
To be fussy
Idioms: to be fussy, thích nhặng xị, rối rít -
To be game
Idioms: to be game, có nghị lực, gan dạ -
To be gammy for anything
Idioms: to be gammy for anything, có nghị lực làm bất cứ cái gì -
To be gasping for liberty
Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do -
To be gathered to one's fathers
Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ -
To be generous with one's money
Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong -
To be getting chronic
Idioms: to be getting chronic, thành thói quen -
To be getting on for fifty
Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.