- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be fussy
Idioms: to be fussy, thích nhặng xị, rối rít -
To be game
Idioms: to be game, có nghị lực, gan dạ -
To be gammy for anything
Idioms: to be gammy for anything, có nghị lực làm bất cứ cái gì -
To be gasping for liberty
Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do -
To be gathered to one's fathers
Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ -
To be generous with one's money
Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong -
To be getting chronic
Idioms: to be getting chronic, thành thói quen -
To be getting on for fifty
Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi -
To be gibbeted in the press
Idioms: to be gibbeted in the press, bị bêu rếu trên báo -
To be ginned down by a fallen tree
Idioms: to be ginned down by a fallen tree, bị cây đổ đè -
To be given over to evil courses
Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu -
To be given over to gambling
Idioms: to be given over to gambling, Đam mê cờ bạc -
To be glad to hear sth
Idioms: to be glad to hear sth, sung sướng khi nghe được chuyện gì -
To be glowing with health
Idioms: to be glowing with health, Đỏ hồng hào -
To be going
Idioms: to be going, Đang chạy -
To be going full throllte or full bore
đạp hết ga, -
To be going on for
Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x? -
To be going to
Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh -
To be gone on sb
Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.