- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be gone on sb
Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning); -
To be gone on somebody
Thành Ngữ:, to be gone on somebody, mê ai, ph?i lòng ai -
To be good at dancing
Idioms: to be good at dancing, nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi -
To be good at games
Idioms: to be good at games, giỏi về những cuộc chơi về thể thao -
To be good at housekeeping
Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà) -
To be good at numbers
Idioms: to be good at numbers, giỏi về số học -
To be good at repartee
Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi -
To be good cheer!
Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên! -
To be good safe catch
Idioms: to be good safe catch, (một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở anh)bắt cầu rất giỏi -
To be goody-goody
Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức -
To be governed by the opinions of others
Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối -
To be gracious to sb
Idioms: to be gracious to sb, Ân cần với người nào, lễ độ với người nào -
To be grateful to sb for sth, for having done sth
Idioms: to be grateful to sb for sth , for having done sth, biết ơn người nào đã làm việc gì -
To be gravelled
Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được -
To be great at tennis
Idioms: to be great at tennis, giỏi về quần vợt -
To be great with child
Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa -
To be great with sb
Idioms: to be great with sb, làm bạn thân thiết với người nào -
To be greedy
Idioms: to be greedy, tham ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.