- Từ điển Anh - Việt
To be grateful for small mercies
Xem thêm các từ khác
-
To be grateful to sb for sth, for having done sth
Idioms: to be grateful to sb for sth , for having done sth, biết ơn người nào đã làm việc gì -
To be gravelled
Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được -
To be great at tennis
Idioms: to be great at tennis, giỏi về quần vợt -
To be great with child
Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa -
To be great with sb
Idioms: to be great with sb, làm bạn thân thiết với người nào -
To be greedy
Idioms: to be greedy, tham ăn -
To be greeted with applause
Idioms: to be greeted with applause, Được chào đón với tràng pháo tay -
To be grieved to see sth
Idioms: to be grieved to see sth, nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa -
To be guarded in one's speech
Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói -
To be guarded in what you say!
Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói! -
To be guilty of a crime
Idioms: to be guilty of a crime, phạm một trọng tội -
To be guilty of forgery
Idioms: to be guilty of forgery, phạm tội giả mạo -
To be gunning for sb
Idioms: to be gunning for sb, tìm cơ hội để tấn công ai -
To be had
Idioms: to be had, bị gạt, bị mắc lừa -
To be hail-fellow (well-met) with everyone
Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người -
To be hale and hearty
Idioms: to be hale and hearty, còn tráng kiện -
To be hand in (and) glove with
Idioms: to be hand in ( and ) glove with, rất thân với, cộng tác với -
To be hand in glove with
Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với -
To be handicapped by ill health
Idioms: to be handicapped by ill health, gặp cản trở vì sức khỏe không tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.