- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be held in an abhorrence by sb
Idioms: to be held in an abhorrence by sb, bị người nào đó ghét cay ghét đắng -
To be held in captivity
Idioms: to be held in captivity, bị giam giữ -
To be held in derision by all
Idioms: to be held in derision by all, làm trò cười cho thiên hạ -
To be hellishly treated
Idioms: to be hellishly treated, bị đối xử tàn tệ -
To be hep to sb's trick
Idioms: to be hep to sb 's trick, biết rõ trò lừa bịp của ai -
To be hissed off the stage
Idioms: to be hissed off the stage, bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu -
To be hit by a bullet
Idioms: to be hit by a bullet, bị trúng đạn -
To be hitched up
Idioms: to be hitched up, (úc)Đã có vợ -
To be hoarse
Idioms: to be hoarse, bị khan tiếng -
To be home and dry
Thành Ngữ:, to be home and dry, êm xuôi, xuôi chèo mát mái -
To be hooked by a passing car
Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải -
To be hopeful of success
Idioms: to be hopeful of success, hy vọng vào sự thành công -
To be hopelessly in love
Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng -
To be horrid to sb
Idioms: to be horrid to sb, hung dữ, ác nghiệt với người nào -
To be hot
Idioms: to be hot, Động đực6 -
To be hot at/in/on sth
Thành Ngữ:, to be hot at/in/on sth, có hiểu biết, có năng khiếu về cái gì -
To be hot on sb
Thành Ngữ:, to be hot on sb, ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng -
To be hot on sb's heels
Thành Ngữ:, to be hot on sb's heels, o be hot on the trail of sth, on sb's trail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.