- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be in a thundering rage
Idioms: to be in a thundering rage, giận dữ -
To be in a ticklish situation
Idioms: to be in a ticklish situation, ở vào một tình thế khó khăn, khó xử -
To be in a wax
Idioms: to be in a wax, nổi giận, phát giận; tức giận -
To be in a whirl
Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc) -
To be in a wrong box
Idioms: to be in a wrong box, lâm vào cảnh khó xử -
To be in abeyance
Idioms: to be in abeyance, bị tạm đình chỉ -
To be in accord with sth
Idioms: to be in accord with sth, tán thành việc gì -
To be in active employment, to be on the active list
Idioms: to be in active employment , to be on the active list, Đang làm việc -
To be in agreement with sb
Idioms: to be in agreement with sb, Đồng ý với ai -
To be in ambush
Idioms: to be in ambush, phục sẵn -
To be in an awful bate
Idioms: to be in an awful bate, giận điên lên -
To be in an ecstasy of joy
Idioms: to be in an ecstasy of joy, sướng ngất đi -
To be in an excellent humour
Idioms: to be in an excellent humour, ở trong tình trạng sảng khoái -
To be in an expansive mood after a few drinks
Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu -
To be in an interesting condition
Thành Ngữ:, to be in an interesting condition, có thai, có mang -
To be in an offside position
Idioms: to be in an offside position, ở vị trí việt vị -
To be in apple-pie order
Idioms: to be in apple -pie order, hoàn toàn có trật tự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.