- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be in search of something/somebody
Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì -
To be in search of sth
Idioms: to be in search of sth, Đang tìm kiếm vật gì -
To be in season
Idioms: to be in season, còn đang mùa -
To be in serious strait
Idioms: to be in serious strait, ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập -
To be in shabby clothes
Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn -
To be in soak
Idioms: to be in soak, bị đem cầm cố -
To be in solution
Thành Ngữ:, to be in solution, ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...) -
To be in someone's black books
Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai -
To be in someone's shoe
Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai -
To be in sore need of sth
Idioms: to be in sore need of sth, rất cần dùng vật gì -
To be in terror
Idioms: to be in terror, khiếp đảm, kinh hãi -
To be in the band-wagon
Idioms: to be in the band -wagon, Đứng về phe thắng cử -
To be in the can
Thành Ngữ:, to be in the can, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng -
To be in the cart
Idioms: to be in the cart, lúng túng -
To be in the clouds
Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng -
To be in the conspiracy
Idioms: to be in the conspiracy, dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu -
To be in the dark
Idioms: to be in the dark, bị giam, ở tù; không hay biết gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.