- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be lacking in sth
Thành Ngữ:, to be lacking in sth, thiếu cái gì, không có đủ cái gì -
To be laid low
Thành Ngữ:, to be laid low, bị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giường -
To be lavish in praises
Idioms: to be lavish in praises, không tiếc lời khen ngợi -
To be lavish in spending the money
Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí -
To be lax in (carrying out)one's duties
Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình -
To be learned in the law
Idioms: to be learned in the law, giỏi về luật -
To be leery of sb
Idioms: to be leery of sb, nghi ngờ người nào -
To be left out in the cold
Thành Ngữ:, to be left out in the cold, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối... -
To be left over
Idioms: to be left over, còn lại -
To be left with egg all over one's face
Thành Ngữ:, to be left with egg all over one's face, tỏ vẻ ngớ ngẩn -
To be letter perfect in
Idioms: to be letter perfect in, thuộc lòng, thuộc làu -
To be licensed to sell sth
Idioms: to be licensed to sell sth, Được phép bán vật gì -
To be lifted up with pride
Thành Ngữ:, to be lifted up with pride, dương dương tự đắc -
To be light-headed
Idioms: to be light -headed, bị mê sảng -
To be like a bear with a sore head
Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu -
To be live, on friendly, on good terms with sb
Idioms: to be live , on friendly , on good terms with sb, giao hảo thân thiết với người nào -
To be living in want
Idioms: to be living in want, gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn -
To be living proof of sth
Thành Ngữ:, to be living proof of sth, là bằng chứng sống về điều gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.