- Từ điển Anh - Việt
To be on the carpet
Xem thêm các từ khác
-
To be on the decrease
Idioms: to be on the decrease, bớt lần, giảm lần -
To be on the dole
Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp -
To be on the down-grade
Idioms: to be on the down -grade, hết thời, mạt vận -
To be on the downward path
Idioms: to be on the downward path, Đang hồi sụp đổ, suy vi -
To be on the firm ground
Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc -
To be on the froth
Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép -
To be on the fuddle
Idioms: to be on the fuddle, say bí tỉ -
To be on the gad
Idioms: to be on the gad, Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn -
To be on the game
Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã -
To be on the grab
Idioms: to be on the grab, Đi ăn trộm -
To be on the gridiron
Thành Ngữ:, to be on the gridiron, bồn chồn như ngồi trên đống lửa -
To be on the high rope
Idioms: to be on the high rope, bị thắt cổ -
To be on the highway to success
Idioms: to be on the highway to success, Đang có đường tiến chắc đến thành công -
To be on the hike
Idioms: to be on the hike, Đi lang thang, lêu lổng -
To be on the land
Thành Ngữ:, to be on the land, làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông -
To be on the listen
Idioms: to be on the listen, lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai -
To be on the loose
Idioms: to be on the loose, Đi chơi bời bậy bạ -
To be on the lurk
Idioms: to be on the lurk, ẩn núp, rình mò, dò thám
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.