- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be red with shame
Idioms: to be red with shame, Đỏ mặt vì hổ thẹn -
To be reduced by illness
Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm -
To be reduced to beggary
Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ -
To be reduced to extremes
Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường -
To be reduced to the last extremity
Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí -
To be regardful of the common aim
Idioms: to be regardful of the common aim, quan tâm đến mục đích chung -
To be related to..
Idioms: to be related to .., có họ hàng với. -
To be released
nhả ra, giải phóng, -
To be relentless in doing
Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái -
To be reliant on sb to do sth
Idioms: to be reliant on sb to do sth, dựa vào ai để làm gì -
To be reluctant to do sth
Idioms: to be reluctant to do sth, miễn cưỡng làm việc gì -
To be remanded for a week
Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ -
To be resigned to one's fate
Idioms: to be resigned to one 's fate, cam chịu số phận mình -
To be resolute in one's demands for peace
Idioms: to be resolute in one 's demands for peace, quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình -
To be responsible for sth
Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì -
To be responsible for the expenditure
Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu -
To be reticent about sth
Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì -
To be rich in imagery
Idioms: to be rich in imagery, phong phú, giàu hình tượng -
To be ridden by sth
Idioms: to be ridden by sth, chịu nặng bởi cái gì -
To be rife with sth
Idioms: to be rife with sth, có nhiều vật gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.