- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be shy of (on) money
Idioms: to be shy of ( on ) money, thiếu, hụt, túng tiền -
To be shy of doing sth
Idioms: to be shy of doing sth, lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì -
To be sick at heart
Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán -
To be sick for home
Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương -
To be sick for love
Idioms: to be sick for love, sầu muộn vì tình, sầu tương tư -
To be sick of a fever
Idioms: to be sick of a fever, bị nóng lạnh, bị sốt -
To be sick of the whole business
Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi -
To be sickening for an illness
Idioms: to be sickening for an illness, có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi -
To be slack in, doing sth
Idioms: to be slack in , doing sth, làm biếng làm việc gì -
To be slightly elevated
Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say -
To be slightly stimulated
Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say -
To be slightly tipsy
Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà -
To be slow of apprehension
Idioms: to be slow of apprehension, chậm hiểu -
To be slow of wit
Idioms: to be slow of wit, kém thông minh -
To be smitten down with the plague
Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch -
To be smitten with remorse
Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò -
To be smittenby sb
Idioms: to be smittenby sb, phải lòng(yêu) người nào, cô nào -
To be smothered by the dust
Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở -
To be snagged
Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.