- Từ điển Anh - Việt
To be slightly stimulated
Xem thêm các từ khác
-
To be slightly tipsy
Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà -
To be slow of apprehension
Idioms: to be slow of apprehension, chậm hiểu -
To be slow of wit
Idioms: to be slow of wit, kém thông minh -
To be smitten down with the plague
Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch -
To be smitten with remorse
Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò -
To be smittenby sb
Idioms: to be smittenby sb, phải lòng(yêu) người nào, cô nào -
To be smothered by the dust
Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở -
To be snagged
Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại -
To be snipped
Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn -
To be snookered
Idioms: to be snookered, trong hoàn cảnh khó khăn -
To be soft on sb
Idioms: to be soft on sb, say đắm, say mê, phải lòng người nào -
To be sold on something
Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì -
To be sold on sth
Idioms: to be sold on sth, tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì -
To be sole agent for
Idioms: to be sole agent for, Đại lý độc quyền cho. -
To be solicitous of sth
Idioms: to be solicitous of sth, ham muốn, ước ao vật gì -
To be someone's bad book
Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa -
To be someone's good angel
Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai -
To be someone's right hand
Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai -
To be sopping with rain
Idioms: to be sopping with rain, Ướt đẫm nước mưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.