- Từ điển Anh - Việt
To be sure
Xem thêm các từ khác
-
To be sure of oneself
Idioms: to be sure of oneself, tự tin -
To be surprised at
Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về -
To be susceptible of industrial application
nhạy với áp dụng công nghiệp, -
To be swamped with work
Idioms: to be swamped with work, quá bận việc, công việc lút đầu -
To be sweet on sb
Idioms: to be sweet on sb, si tình người nào -
To be sworn (in)
Idioms: to be sworn ( in ), tuyên thệ -
To be taken aback
Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên -
To be taken captive
Idioms: to be taken captive, bị bắt -
To be taken in
Idioms: to be taken in, bị lừa gạt -
To be tantamount to sth
Idioms: to be tantamount to sth, bằng với vật gì -
To be tardy for school
Idioms: to be tardy for school, Đi học trễ giờ -
To be tarred with the same brush (as somebody)
Thành Ngữ:, to be tarred with the same brush ( as somebody ), cùng một đuộc, có những khuyết điểm như... -
To be ten meters deep
Idioms: to be ten meters deep, mười thước bề sâu, sâu mười thước -
To be ten years old
Idioms: to be ten years old, mười tuổi -
To be thankful to sb for sth
Idioms: to be thankful to sb for sth, biết ơn, cám ơn người nào về việc gì -
To be the anchorage of sb's hope
Idioms: to be the anchorage of sb 's hope, là nguồn hy vọng của ai -
To be the architect of one's own fortunes
Idioms: to be the architect of one 's own fortunes, tự mình làm giàu -
To be the chattel of..
Idioms: to be the chattel of .., (người nô lệ)là vật sở hữu của.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.