- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be tied to
được nối vào, -
To be tied to/connected to ~
đo nối vào, -
To be tied to one's mother's, wife's apron strings
Thành Ngữ:, to be tied to one's mother's , wife's apron strings, lệ thuộc nhiều vào mẹ, vợ -
To be tied to one's mother's apron-strings
Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ -
To be tied up
Thành Ngữ:, to be tied up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) -
To be tied up with
Idioms: to be tied up with, có liên hệ đến, có liên kết với -
To be tin-hats
Idioms: to be tin -hats, say rượu -
To be tiptoe with curiosity
Thành Ngữ:, to be tiptoe with curiosity, tò mò muốn biết quá không kìm được -
To be tired of
Idioms: to be tired of, chán ngán, chán ngấy -
To be to blame
Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm -
To be to blame for sth
Thành Ngữ:, to be to blame for sth, đáng bị khiển thách về điều gì -
To be to seek (much to seek)
Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần -
To be too much for
Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh) -
To be top dog
Idioms: to be top dog, ở trong thế có quyền lực -
To be transfixed with terror
Idioms: to be transfixed with terror, sợ chết trân -
To be translated into the vernacular
Idioms: to be translated into the vernacular, được dịch sang tiếng bản xứ -
To be transported with
Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì -
To be transported with joy
Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên -
To be transported with rage
Idioms: to be transported with rage, giận điên lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.