- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be well
Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe -
To be well-informed on a subject
Idioms: to be well -informed on a subject, biết rõ một vấn đề -
To be well-off
Idioms: to be well -off, giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn -
To be well (badly)groomed
Idioms: to be well ( badly )groomed, Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi) -
To be well fixed
Idioms: to be well fixed, giàu có -
To be well off
Thành Ngữ:, to be well off, o be comfortably off -
To be well on the way to recovery
Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh -
To be well primed (with liquor)
Idioms: to be well primed ( with liquor ), say(rượu) -
To be well shaken before taking
Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng -
To be wet through, wet to the skin, dripping wet, as wet as a drowned
Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột -
To be wholly devoted to sb
Idioms: to be wholly devoted to sb, hết lòng, tận tâm với người nào -
To be wide of the target
Idioms: to be wide of the target, xa mục tiêu -
To be wild about
Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng -
To be willing to do sth
Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì -
To be winded by a long run
Idioms: to be winded by a long run, mệt đứt hơi vì chạy xa -
To be with God
Idioms: to be with god, ở trên trời -
To be with child
Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai -
To be with sb
Idioms: to be with sb, Đồng ý với ai hay ủng hộ ai -
To be with somebody
Thành Ngữ:, to be with somebody, (thông tục) có thể hiểu/nắm bắt được điều ai đang nói -
To be with the Saints
Idioms: to be with the saints, chết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.