- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To beat in
Thành Ngữ:, to beat in, đánh thủng; đánh vỡ -
To beat it
Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh -
To beat one's age
Thành Ngữ:, to beat one's age, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi -
To beat one's brains
Thành Ngữ:, to beat one's brains, brain -
To beat out
Thành Ngữ:, to beat out, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) -
To beat sb at his own game
Thành Ngữ:, to beat sb at his own game, đánh bại sở trường của ai -
To beat sb black and blue
Thành Ngữ:, to beat sb black and blue, đánh ai đến thâm tím mình mẩy -
To beat somebody's head off
Thành Ngữ:, to beat somebody's head off, dánh v? d?u ai; dánh g?c ai; dánh b?i ai hoàn toàn -
To beat somebody into fits
Thành Ngữ:, to beat somebody into fits, o give somebody fits -
To beat somebody out his boots
Thành Ngữ:, to beat somebody out his boots, đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy -
To beat the air
Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công -
To beat the clock
Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định -
To beat to a jelly
Thành Ngữ:, to beat to a jelly, đánh cho nhừ tử -
To beat up
Thành Ngữ:, to beat up, đánh (trứng, kem...) -
To beat up somebody's quarters
Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody -
To beat up the quarters of somebody
Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter -
To beaver away at something
Thành Ngữ:, to beaver away at something, tích cực làm điều gì -
To become food for fishes
Thành Ngữ:, to become food for fishes, chết đuối, làm mồi cho cá -
To become food for worms
Thành Ngữ:, to become food for worms, chết, đi ngủ với giun -
To become of
Thành Ngữ:, to become of, xảy đến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.