- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To brush away
Thành Ngữ:, to brush away, phủi đi, phẩy đi, chải đi -
To brush clean
chải sạch, chải sạch, -
To brush off
Thành Ngữ:, to brush off, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi -
To brush over
Thành Ngữ:, to brush over, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải -
To brush up
Thành Ngữ:, to brush up, đánh bóng (bằng bàn chải) -
To bubble over with joy
Thành Ngữ:, to bubble over with joy, mừng quýnh lên -
To bubble over with wrath
Thành Ngữ:, to bubble over with wrath, giận sôi lên -
To buck ahead sea
chạy ngược sóng, -
To buck one's ideas up
Thành Ngữ:, to buck one's ideas up, tỏ thái độ nghiêm túc hơn -
To buck someone off
Thành Ngữ:, to buck someone off, nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa) -
To buck up
Thành Ngữ:, to buck up, làm nhanh, làm gấp rút -
To bucket down
Thành Ngữ:, to bucket down, rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa) -
To buckle down to sth
Thành Ngữ:, to buckle down to sth, khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì -
To bugger about/around
Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn -
To bugger off
Thành Ngữ:, to bugger off, đi chỗ khác, bỏ đi -
To bugger sb about/around
Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai -
To bugger sth up
Thành Ngữ:, to bugger sth up, làm hư hỏng cái gì -
To build a railway
xây dựng đường xe lửa, -
To build castles in the air
Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle -
To build in
xây vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.