- Từ điển Anh - Việt
To burst out
Xem thêm các từ khác
-
To burst someone's boiler
Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực -
To burst up
Thành Ngữ:, to burst up, (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng -
To burst upon
Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến -
To bury oneself in one's books
Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở -
To bury oneself in the country
Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã -
To bury the hatchet
Thành Ngữ:, to bury the hatchet, giảng hoà, làm lành -
To bury the tomahawk
Thành Ngữ:, to bury the tomahawk, giảng hoà, thôi đánh nhau -
To bush a bearing
lót bạc vào ổ trục, -
To butt in
Thành Ngữ:, to butt in, (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào -
To button one's lip
Thành Ngữ:, to button one's lip, nín thinh, nín lặng -
To button up one's mouth
Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít -
To button up one's purse
Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn -
To buttress up one's argument
Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc -
To buy a pig in a poke
Thành Ngữ:, to buy a pig in a poke, pig -
To buy a pup
bị lừa, -
To buy at a bargain
Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời -
To buy back
Thành Ngữ:, to buy back, mua lại (cái gì mình đã bán đi) -
To buy in
Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ -
To buy in quantities
Thành Ngữ:, to buy in quantities, mua một số lớn, mua rất nhiều -
To buy into
Thành Ngữ:, to buy into, mua cổ phần (của công ty...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.