- Từ điển Anh - Việt
To come against
Xem thêm các từ khác
-
To come apart (asunder)
Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra -
To come at
Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y -
To come away
Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i -
To come back
Thành Ngữ:, to come back, quay l?i, tr? l?i (d?a v?, quy?n l?i...) -
To come back (turn up) again like a bad halfpenny
Thành Ngữ:, to come back ( turn up ) again like a bad halfpenny, cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không... -
To come back to port
trở về cảng, -
To come between
Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình) -
To come by
Thành Ngữ:, to come by, qua, di qua -
To come clean
Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t -
To come clean with sth
Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận -
To come down
Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng -
To come down upon (on)
Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t -
To come down with
Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi -
To come easy to somebody
Thành Ngữ:, to come easy to somebody, o come natural to somebody -
To come forward
Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n -
To come full circle
Thành Ngữ:, to come full circle, quay về điểm xuất phát -
To come home
Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà -
To come home shorn
Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.