- Từ điển Anh - Việt
To come home
Xem thêm các từ khác
-
To come home shorn
Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng -
To come home to roost
Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm -
To come home to sb
Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận -
To come in
Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào -
To come in clipping time
Thành Ngữ:, to come in clipping time, đến rất đúng giờ -
To come in for
Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n -
To come in handy
Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết -
To come in upon
Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n -
To come in when it rain
Thành Ngữ:, to come in when it rain, (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu -
To come into
Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being... -
To come into/go out of use
Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng -
To come into effect
Thành Ngữ:, to come into effect, có hiệu lực thi hành -
To come into operation
đưa vào vận hành, -
To come near
Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a -
To come near to sth/doing sth
Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì -
To come of
Thành Ngữ:, to come of, do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a -
To come of age
Thành Ngữ:, to come of age, d?n tu?i tru?ng thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.