- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To cook somebody's goose
Thành Ngữ:, to cook somebody's goose, (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại -
To cook the books
Thành Ngữ:, to cook the books, cook -
To cook up
Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...) -
To cool (kick) one's heels
Thành Ngữ:, to cool ( kick ) one's heels, đứng chờ mỏi gối -
To cool down
Thành Ngữ:, to cool down, nguôi đi, bình tĩnh lại -
To cool off
Thành Ngữ:, to cool off, nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình) -
To cool one's coppers
Thành Ngữ:, to cool one's coppers, giải khát, uống cho mát họng -
To cool one's heels
Thành Ngữ:, to cool one's heels, heel -
To cop it
Thành Ngữ:, to cop it, (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh -
To core wood
ước lượng gỗ, -
To corne to light
phát được, phát hiện, -
To corroborate someone in his statement
Thành Ngữ:, to corroborate someone in his statement, chứng thực lời nói của ai -
To corrupt
làm hỏng, làm hư, -
To cost someone his head
Thành Ngữ:, to cost someone his head, làm cho ai m?t d?u, làm cho ai m?t m?ng -
To cotton on
Thành Ngữ:, to cotton on, (từ lóng) hiểu -
To cotton on to somebody
Thành Ngữ:, to cotton on to somebody, bắt đầu thích ai; kết thân với ai -
To cotton up to
Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước -
To cough down
Thành Ngữ:, to cough down, ho ầm lên để át lời (ai) -
To cough out (up)
Thành Ngữ:, to cough out ( up ), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.