- Từ điển Anh - Việt
To crow over
Xem thêm các từ khác
-
To crowd into
Thành Ngữ:, to crowd into, ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào -
To crowd on sail
Thành Ngữ:, to crowd on sail, (hàng hải) giương hết buồm -
To crowd out
Thành Ngữ:, to crowd out, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra -
To crown it all
Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm -
To crown one's misfortunes
Thành Ngữ:, to crown one's misfortunes, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là -
To crush a fly upon the wheel
Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel -
To crush down
Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn -
To crush out
Thành Ngữ:, to crush out, ép, vắt ra -
To crush up
Thành Ngữ:, to crush up, nghiền nát -
To cry (proclaim) from the house-tops
Thành Ngữ:, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết -
To cry (sob, weep) one's heart out
Thành Ngữ:, to cry ( sob , weep ) one's heart out, khóc lóc th?m thi?t -
To cry blue murder
Thành Ngữ:, to cry blue murder, la ó om sòm -
To cry craven
Thành Ngữ:, to cry craven, chịu thua, đầu hàng -
To cry cupboard
Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach) -
To cry down
Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh -
To cry enough
Thành Ngữ:, to cry enough, chịu thua, xin hàng -
To cry for
Thành Ngữ:, to cry for, đòi, vòi -
To cry for the moon
Thành Ngữ:, to cry for the moon, cry -
To cry halves
Thành Ngữ:, to cry halves, đòi chia phần -
To cry mercy
Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.