- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To do (sb's) job; to do the job for (sb)
Idioms: to do ( sb 's) job ; to do the job for ( sb ), làm hại ai -
To do (work) miracles
Idioms: to do ( work ) miracles, (thtục)tạo kết quả kỳ diệu -
To do a baby up again
Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé -
To do a course in manicure
Idioms: to do a course in manicure, học một lớp cắt, sửa móng tay -
To do a dirty work for him
Idioms: to do a dirty work for him, làm giúp ai việc gì nặng nhọc -
To do a disappearing act
Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc -
To do a good deed every day
Idioms: to do a good deed every day, mỗi ngày làm một việc thiện -
To do a good turn to
Thành Ngữ:, to do a good turn to, giúp d? (ai) -
To do a guy
Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát -
To do a hand's turn
Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh) -
To do a meal
Idioms: to do a meal, làm cơm -
To do a person an injustice
Idioms: to do a person an injustice, Đối xử với ai một cách bất công -
To do a roaring trade
Idioms: to do a roaring trade, buôn bán phát đạt -
To do a scoot
Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã -
To do a silly thing
Idioms: to do a silly thing, làm bậy -
To do a strip
Idioms: to do a strip, thoát y -
To do again
Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a -
To do all that lies in one's power
Thành Ngữ:, to do all that lies in one's power, làm hết sức mình -
To do as one pleases
Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình -
To do away
Thành Ngữ:, to do away, ith
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.