- Từ điển Anh - Việt
To drive a rivet
Xem thêm các từ khác
-
To drive a well
đào giếng, -
To drive along
Thành Ngữ:, to drive along, du?i, xua du?i -
To drive away
Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i -
To drive back
Thành Ngữ:, to drive back, d?y lùi ( (nghia den) & (nghia bóng)) -
To drive down
Thành Ngữ:, to drive down, dánh xe dua (ai) v? nông thôn -
To drive home
đóng (đinh, cọc) ngập, -
To drive in
Thành Ngữ:, to drive in, dóng vào -
To drive nails
đóng đinh, -
To drive on
Thành Ngữ:, to drive on, lôi kéo, kéo di -
To drive out
Thành Ngữ:, to drive out, du?i ra kh?i; nh? ra kh?i -
To drive sb to drink
Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u -
To drive somebody into a corner
Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive -
To drive sth home (to sb)
Thành Ngữ:, to drive sth home ( to sb ), nh?n m?nh cho ai hi?u -
To drive sth home to sb
Thành Ngữ:, to drive sth home to sb, nhấn mạnh điều gì cho ai hiểu rõ -
To drive sth in sb's head
Thành Ngữ:, to drive sth in sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai -
To drive sth into sb's head
Thành Ngữ:, to drive sth into sb's head, o drum sth into sb's head -
To drive tandem
lái xe nối đuôi nhau, -
To drive through
Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua -
To drive up
Thành Ngữ:, to drive up, kéo lên, lôi lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.