- Từ điển Anh - Việt
To get a half-nelson on somebody
Xem thêm các từ khác
-
To get a load of sth
Thành Ngữ:, to get a load of sth, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghe -
To get a pat on the back
Thành Ngữ:, to get a pat on the back, được khen ngợi -
To get a rap on (over) the knuckles
Thành Ngữ:, to get a rap on ( over ) the knuckles, bị đánh vào đốt ngón tay -
To get a word in edgeways
Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào -
To get about
Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i -
To get abroad
Thành Ngữ:, to get abroad, lan truy?n, truy?n di (tin d?n) -
To get across
Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua -
To get across (over) the footlights
Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói... -
To get across somebody
Thành Ngữ:, to get across somebody, cãi nhau với ai -
To get across the footlights
Thành Ngữ:, to get across the footlights, get -
To get ahead
Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c -
To get along
Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s? -
To get an offing
ra khơi, -
To get at
Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c -
To get away
Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa -
To get away clear
Thành Ngữ:, to get away clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ;... -
To get away with it
Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt -
To get away with murder
Thành Ngữ:, to get away with murder, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không... -
To get back on track
trở lại đúng hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.