- Từ điển Anh - Việt
To get in
Xem thêm các từ khác
-
To get in on the ground floor
Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập -
To get in wrong with someone
Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét -
To get into
Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào -
To get into bad company
Thành Ngữ:, to get into bad company, kết bạn với những người xấu -
To get into one's stride
Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp -
To get it hot
Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng -
To get left
Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi -
To get loose
tự (tháo) lỏng, -
To get loose from
Thành Ngữ:, to get loose from, thoát ra khỏi -
To get lost
Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn -
To get no change out of somebody
Thành Ngữ:, to get no change out of somebody, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không... -
To get nowhere
Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì -
To get off
Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra -
To get off lightly
Thành Ngữ:, to get off lightly, thoát khỏi mối đe doạ nặng nề -
To get off one's knees
Thành Ngữ:, to get off one's knees, đứng dậy (sau khi quỳ) -
To get off the ground
Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu -
To get on
Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên -
To get on intimate terms with sb
Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết -
To get on like a house on fire
Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh -
To get on one's legs
Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.