- Từ điển Anh - Việt
To get somebody's teeth on edge
Xem thêm các từ khác
-
To get someone's blood up
Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng -
To get someone's shirt off
Thành Ngữ:, to get someone's shirt off, (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận -
To get someone in wrong
Thành Ngữ:, to get someone in wrong, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ -
To get someone up on his ears
Thành Ngữ:, to get someone up on his ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi... -
To get something off one's chest
Thành Ngữ:, to get something off one's chest, nói hết điều gì ra không để bụng -
To get something off one's conscience
Thành Ngữ:, to get something off one's conscience, giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không... -
To get something off one's hands
Thành Ngữ:, to get something off one's hands, g?t b? cái gì, t?ng kh? cái gì -
To get something on the brain
Thành Ngữ:, to get something on the brain, d? cho cái gì làm ám ?nh tâm trí -
To get sth down to a fine art
Thành Ngữ:, to get sth down to a fine art, làm việc gì một cách thành thạo -
To get sth to eat
Idioms: to get sth to eat, kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn) -
To get the axe
Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi -
To get the best of it
Thành Ngữ:, to get the best of it, best -
To get the best of someone
Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai -
To get the better of
Thành Ngữ:, to get the better of, better -
To get the boot
Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít -
To get the cheese
Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại -
To get the gate
Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra -
To get the green light
Thành Ngữ:, to get the green light, du?c b?t dèn xanh, du?c phép hành d?ng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.