- Từ điển Anh - Việt
Tooth
Mục lục |
/tu:θ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .teeth
Răng
- first tooth
- răng sữa
- artificial tooth; false tooth
- răng giả
- chewing tooth
- răng hàm
Răng (lược, bánh xe, cưa..)
( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả
Trực tiếp ngược với (gió..)
Ngoại động từ
Lắp răng vào
Giũa cho có răng
Nội động từ
Ăn khớp nhau (bánh xe có răng)
Cấu trúc từ
to escape by (with) the skin of one's teeth
- may mà thoát, suýt nữa thì nguy
to fight tooth and nail
- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
to show one's teeth
- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ
to cut to tooth
- mọc răng
to get one's teeth into something
- giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
in the teeth of something
- bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
in the tooth of orders
- bất chấp các lệnh đã ban ra
Chuyên ngành
Xây dựng
răng, vấu
Cơ - Điện tử
Răng, vấu, (v) cắt răng
Cơ khí & công trình
răng (bánh răng)
- tooth system
- dạng răng (bánh răng)
răng trên dụng cụ
Giải thích EN: 1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..
Giải thích VN: 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.
Kỹ thuật chung
đĩa răng
răng
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- angle of saw tooth
- góc răng cưa
- artificial tooth
- răng giả
- beam strength of tooth
- độ bền uốn của răng
- bucket tooth
- răng gàu
- burnishing tooth
- răng miết bóng
- chordal thickness of gear tooth
- chiều dày dây cung (của răng hộp số)
- curved-tooth gear coupling
- khớp bánh răng răng cong
- depth of tooth
- chiều cao răng
- dipper tooth
- răng gàu máy xúc
- dragon's tooth
- răng tiêu năng
- enveloping tooth wheel
- bánh răng mặt bao
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- finishing tooth
- răng sửa đúng (dao chuốt)
- fleam tooth
- răng tam giác
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- gear tooth
- răng bánh răng
- gear tooth calipers
- thước cặp đo răng
- gear tooth-radiusing machine
- máy vê đầu răng
- gear tooth-rounding machine
- máy vê đầu răng
- gear-tooth generating
- sự cắt lăn bánh răng
- gear-tooth micrometer
- panme đo răng (chiều dày)
- gear-tooth rounding and chamfering machine
- máy vê đầu răng và vát mép
- gear-tooth rounding and debarring machine
- máy vê đầu răng và hớt bavia
- gear-tooth rounding-off and pointing machine
- máy vê đầu răng và vuốt nhọn
- hook tooth
- răng mặt trước lõm
- hooked tooth
- răng mặt trước lõm
- inserted tooth cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng chắp
- involute gear tooth
- bánh răng cuốn
- left-hand tooth flank
- profin răng trái
- migration of tooth
- răng chuyển chỗ
- multiple-tooth gear cutter
- dao cắt rãnh nhiều răng
- peg tooth
- răng tam giác đối xứng (cưa)
- porcelain tooth
- răng bằng sứ
- radial tooth
- răng có góc trước bằng không (dao phay)
- radial tooth
- răng mặt trước hướng kính
- reversible tooth
- răng tháo lắp được
- right-hand tooth flank
- profin răng quay phải
- rock cutting tooth
- răng bổ đá
- root of tooth
- chân răng
- roughing tooth
- răng cắt của dao chuốt
- roughing tooth
- răng đúc
- roughing tooth
- răng thô
- saw tooth
- răng lưỡi cưa
- saw tooth
- răng nhọn đầu
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth curve
- đường răng cưa
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- saw tooth generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth oscillations
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth roof
- mái răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw-tooth shell
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth signal
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth waveform
- sóng răng cưa
- scarifier tooth
- răng bộ phận cào
- shave tooth
- răng cạo
- staggered tooth cutter
- dao phay có răng xen kẽ
- step tooth gear
- bánh răng bậc tháp
- step tooth gear
- khối bánh răng bậc tháp
- stilling tooth
- răng đáy bể tiêu năng (làm nhám)
- straight back tooth
- răng thẳng ngược
- straight tooth wheel
- đá mài răng thẳng
- straight-tooth
- răng thẳng
- stub tooth
- răng tam giác
- tooth angle
- góc răng
- tooth bud
- nụ răng, mầm răng
- tooth calipers
- thước (cặp) đo răng
- tooth contact
- sự ăn khớp (của) răng
- tooth contact
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth contact
- sự truyền lực bằng răng
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- tooth crown
- vòng đỉnh răng
- tooth distance
- bước răng
- tooth distance
- khoảng cách răng
- tooth engagement
- sự ăn khớp (của) răng
- tooth engagement
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth extraction
- nhổ răng
- tooth flank
- profin răng
- tooth flank
- sườn răng khía
- tooth flank
- thân răng
- tooth form
- dạng răng
- tooth form
- dưỡng mài răng
- tooth form
- profin răng
- tooth gap
- khe răng
- tooth gap
- khoảng cách giữa hai răng
- tooth height
- chiều cao răng
- tooth inclination
- độ nghiêng của răng
- tooth interference
- sự chèn răng
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- tooth mark
- vết răng
- tooth ornament
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth pitch
- bước răng
- tooth pliers
- kìm nhổ răng
- tooth point
- đầu răng cưa
- tooth profile
- biên dạng răng
- tooth profile
- profin răng
- tooth reamer
- bộ nong rộng kiểu răng
- tooth rest
- kẹp giá giữ răng
- tooth root
- chân răng
- tooth root
- chiều cao chân răng
- tooth rounding machine
- máy vê đầu răng
- tooth shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- prôfin răng
- tooth space
- rãnh giữa hai răng
- tooth spacing
- bước vòng (bánh răng)
- tooth surface
- mặt bên của răng
- tooth system
- dạng ăn khớp răng
- tooth system
- dạng răng (bánh răng)
- tooth thickness
- độ dày răng
- tooth, teeth
- răng khía
- tooth-chamfering machine
- máy vê đầu răng
- tooth-cutting machine
- máy cắt răng
- wandering of a tooth
- răng lung lay
- wheel tooth
- răng bánh xe
- wisdom tooth
- răng khôn
răng cưa
- angle of saw tooth
- góc răng cưa
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth curve
- đường răng cưa
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- saw tooth generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth oscillations
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth roof
- mái răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw-tooth shell
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth signal
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth waveform
- sóng răng cưa
- tooth ornament
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth point
- đầu răng cưa
vấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- (little tooth) denticle , bicuspid , canine , cog , cuspid , dent , dentation , denticle , dentile , eyetooth , fang , grinder , incisor , ivory , laniary , molar , point , premolar , serration , snag , tine , tusk , wisdom
Xem thêm các từ khác
-
Tooth, teeth
răng khía, -
Tooth-brush
/ ´tu:θ¸brʌʃ /, danh từ, bàn chải đánh răng, -
Tooth-chamfering machine
máy vê đầu răng, máy vê đầu răng, -
Tooth-comb
Danh từ: lược bí, -
Tooth-cutting machine
máy cắt răng, -
Tooth-paste
/ ´tu:θ¸peist /, danh từ, thuốc đánh răng, kem đánh răng, -
Tooth-powder
/ ´tu:θ¸paudə /, danh từ, bột dùng để đánh răng, -
Tooth-wheel
Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng (cưa), -
Tooth abscess
áp xe răng, -
Tooth addendum
chiều cao đỉnh răng, chiều cao đầu răng, -
Tooth angle
góc răng, -
Tooth bottom
chân răng, -
Tooth bud
nụ răng, mầm răng, -
Tooth calipers
thước (cặp) đo răng, -
Tooth callipers
thước cặp đo răng, -
Tooth chisel
mũi khoan có răng, -
Tooth chisel finish of stone
hoàn thiện đẽo đá bằng mũi khoan có răng, -
Tooth contact
sự ăn khớp (của) răng, sự tiếp xúc (của) răng, sự truyền lực bằng răng, -
Tooth crest
đinh răng, đỉnh răng, -
Tooth crown
vòng đỉnh răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.