- Từ điển Anh - Việt
To get the bird
Xem thêm các từ khác
-
To get the boot
Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít -
To get the cheese
Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại -
To get the gate
Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra -
To get the green light
Thành Ngữ:, to get the green light, du?c b?t dèn xanh, du?c phép hành d?ng -
To get the idea
Thành Ngữ:, to get the idea, nắm bắt vấn đề, hiểu được vấn đề -
To get the jump on sb
Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb -
To get the kick
Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải -
To get the knock
Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại -
To get the mitten
Thành Ngữ:, to get the mitten, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm -
To get the wind of someone
Thành Ngữ:, to get the wind of someone, th?ng ai; l?i th? hon ai -
To get the wind up
Thành Ngữ:, to get the wind up, wind -
To get through
Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian) -
To get tied up
Thành Ngữ:, to get tied up, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng -
To get to
Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u -
To get to close quarters
tiến theo hướng ngắn nhất, -
To get to first base
Thành Ngữ:, to get to first base, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc... -
To get to the back of something
Thành Ngữ:, to get to the back of something, hiểu được thực chất của vấn đề gì -
To get together
Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p -
To get told off
Thành Ngữ:, to get told off, bị làm nhục, bị mắng nhiếc -
To get under
Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.