- Từ điển Anh - Việt
To give a gasp
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
To give a good account of oneself
Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng... -
To give a horse his head
Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái -
To give a lie to sth
Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) -
To give a stone for bread
Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ -
To give a wide berth to sb
Thành Ngữ:, to give a wide berth to sb, (từ lóng) tránh xa ai -
To give away
Thành Ngữ:, to give away, cho -
To give away the show x give good show!
Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm! -
To give back
Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i -
To give birth to
Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra -
To give chloroform to someone; to put someone under chloroform
Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào -
To give effect to
Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành -
To give forth
Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...) -
To give full measure
Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết -
To give good service
được sử dụng tốt, -
To give in
Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua -
To give it the gun
Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động -
To give lessons in
Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.