- Từ điển Anh - Việt
To go back
Xem thêm các từ khác
-
To go back into one's room
Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình -
To go back into the army
Idioms: to go back into the army, trở về quân ngũ -
To go back on a friend
Thành Ngữ:, to go back on a friend, phản bạn -
To go back on one's word
Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa -
To go back on word
Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa -
To go back the same way
Idioms: to go back the same way, trở lại con đường cũ -
To go back to a subject
Idioms: to go back to a subject, trở lại một vấn đề -
To go back to one's native land
Idioms: to go back to one 's native land, trở về quê hương, hồi hương -
To go back to the beginning
Idioms: to go back to the beginning, bắt đầu lại, khởi sự lại -
To go back to the past
Idioms: to go back to the past, trở về quá khứ, dĩ vãng -
To go back two paces
Idioms: to go back two paces, bước lui hai bước -
To go backwards
Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui -
To go bad
Idioms: to go bad, bị thiu, bị thối -
To go bail (to put in bail) for sb
Idioms: to go bail ( to put in bail ) for sb, Đóng tiền bảo lãnh cho người nào -
To go bald-headed into (for) something
Thành Ngữ:, to go bald-headed into ( for ) something, nhắm mắt làm liều việc gì -
To go bananas
Thành Ngữ:, to go bananas, trở nên điên rồ, giận dữ, sướng đến phát điên -
To go bankrupt
Idioms: to go bankrupt, phá sản, vỡ nợ, khánh tận -
To go before
Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c -
To go begging
Thành Ngữ:, to go begging, go
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.