- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go down (from the university)
Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường) -
To go down before an opponent
Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã -
To go down hill
Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng) -
To go down in an exam
Idioms: to go down in an exam, thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi -
To go down into the tomb
Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ -
To go down the hill
Idioms: to go down the hill, xuống dốc -
To go down the river
Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông) -
To go down to the South
Idioms: to go down to the south, Đi về miền nam -
To go down to the country
Idioms: to go down to the country, về miền quê -
To go down to the shades
Thành Ngữ:, to go down to the shades, chết xuống âm phủ -
To go downhill
Idioms: to go downhill, (Đường)dốc xuống;(xe)xuống dốc;(người)đến tuổi già yếu; làm ăn thất... -
To go downtown
Idioms: to go downtown, Đi phố -
To go far
Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh -
To go far afield, farther afield
Idioms: to go far afield , farther afield, Đi thật xa nhà -
To go far towards something
Thành Ngữ:, to go far towards something, góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì -
To go fifty-fifty
Idioms: to go fifty -fifty, chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau -
To go fishing
Idioms: to go fishing, Đi câu cá, đánh cá -
To go fishing at week ends
Idioms: to go fishing at week ends, Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần -
To go flop
Thành Ngữ:, to go flop, flop -
To go foodless
Idioms: to go foodless, nhịn ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.