- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go foodless
Idioms: to go foodless, nhịn ăn -
To go for
Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i -
To go for a (half-hour's)roam
Idioms: to go for a ( half -hour's)roam, Đi dạo chơi(trong nửa tiếng đồng hồ) -
To go for a blow
Idioms: to go for a blow, Đi hứng gió -
To go for a burton
Thành Ngữ:, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại -
To go for a doctor
Idioms: to go for a doctor, Đi mời bác sĩ -
To go for a drive
Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe -
To go for a good round
Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng -
To go for a horse ride on the beach
Idioms: to go for a horse ride on the beach, cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển -
To go for a quick pee
Idioms: to go for a quick pee, tranh thủ đi tiểu -
To go for a ramble
Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi -
To go for a ride, to take a ride
Idioms: to go for a ride , to take a ride, Đi chơi một vòng -
To go for a row on the river
Idioms: to go for a row on the river, Đi chèo xuồng trên sông -
To go for a run
Idioms: to go for a run, Đi dạo -
To go for a sail
Idioms: to go for a sail, Đi du ngoạn bằng thuyền -
To go for a short run before breakfast
Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng -
To go for a spin
Idioms: to go for a spin, Đi dạo chơi -
To go for a swim
Idioms: to go for a swim, Đi bơi -
To go for a trip round the lake
Idioms: to go for a trip round the lake, Đi chơi một vòng quanh hồ -
To go for a trip round the world
Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.