- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go for a spin
Idioms: to go for a spin, Đi dạo chơi -
To go for a swim
Idioms: to go for a swim, Đi bơi -
To go for a trip round the lake
Idioms: to go for a trip round the lake, Đi chơi một vòng quanh hồ -
To go for a trip round the world
Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới -
To go for a walk
Idioms: to go for a walk, Đi dạo, đi dạo một vòng -
To go for nothing
Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả -
To go for sb in the papers
Idioms: to go for sb in the papers, công kích người nào trên mặt báo -
To go for the jugular
Thành Ngữ:, to go for the jugular, tấn công vào nhược điểm của đối thủ -
To go forward
Thành Ngữ:, to go forward, ti?n t?i, ti?n tri?n -
To go from bad to worse
Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse -
To go from hence into the other world
Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần) -
To go from worse to worse
Idioms: to go from worse to worse, Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác -
To go full bat
Thành Ngữ:, to go full bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng -
To go full tear
Idioms: to go full tear, Đi rất nhanh -
To go further than sb
Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói -
To go gaga
Idioms: to go gaga, hóa lẩm cẩm; hơi mát -
To go gaping about the streets
Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố -
To go gay
Idioms: to go gay, (Đàn bà)phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc -
To go glimmering
Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...) -
To go goosy
Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.