- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go on the spree
Idioms: to go on the spree, vui chơi, ăn uống say sưa -
To go on the stage
Idioms: to go on the stage, bước vào nghề sân khấu -
To go on the streets
Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái -
To go on watch
bắt đầu trực, đi trực, -
To go on wheels
Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi -
To go one's own way
Idioms: to go one 's own way, làm theo ý riêng, sở thích của mình -
To go one better
Thành Ngữ:, to go one better, tr?i hon, vu?t hon (ai) -
To go out
Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài -
To go out, walk out
Idioms: to go out , walk out, Đi ra -
To go out (on strike)
Idioms: to go out ( on strike ), làm reo(đình công) -
To go out gunning
Idioms: to go out gunning, Đi săn bắn -
To go out in a hurry
Idioms: to go out in a hurry, Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra -
To go out in the poll
Idioms: to go out in the poll, Đỗ thường -
To go out like a light
Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di -
To go out of control
Thành Ngữ:, to go out of control, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay) -
To go out of fashion
Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang -
To go out of mourning
Idioms: to go out of mourning, mãn tang -
To go out of one's mind
Idioms: to go out of one 's mind, bị quên đi -
To go out of one's way (to do sth)
Idioms: to go out of one 's way ( to do sth ), cất công chịu khó làm việc gì -
To go out of one's way to be rude
Thành Ngữ:, to go out of one's way to be rude, hỗn xược một cách vô cớ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.