- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To go prawning
Idioms: to go prawning, Đi câu tôm -
To go quail-netting
Idioms: to go quail -netting, Đi giật lưới để bắt chim cút -
To go right ahead
đi thẳng về phía trước, -
To go right on
Idioms: to go right on, Đi thẳng tới -
To go round
Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh -
To go round the globe
Idioms: to go round the globe, Đi vòng quanh địa cầu -
To go round with the hat
Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round -
To go round with the hat; to make the hat go round; to pass round the hat, to send round the hat
Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc... -
To go sealing
Idioms: to go sealing, Đi săn hải báo -
To go seasaw
Thành Ngữ:, to go seasaw, lắc lư -
To go share and share alike
Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai) -
To go shares (with somebody) (in something)
Thành Ngữ:, to go shares ( with somebody ) ( in something ), (thông tục) chia đều -
To go shares with sb in the expense of a taxi
Idioms: to go shares with sb in the expense of a taxi, góp tiền với người nào để đi xe tắc xi -
To go shooting
Idioms: to go shooting, Đi săn bắn -
To go shrimping
Idioms: to go shrimping, Đi bắt tôm -
To go sick
Thành Ngữ:, to go sick, (quân s?) báo cáo ?m -
To go skating before the thaw sets in
Idioms: to go skating before the thaw sets in, Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan -
To go slow
Idioms: to go slow, Đi chậm -
To go slower
Idioms: to go slower, Đi chậm lại -
To go smash
Idioms: to go smash, (nhà buôn)bị phá sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.