- Từ điển Anh - Việt
To go to confession
Xem thêm các từ khác
-
To go to earth
Idioms: to go to earth, (chồn)núp, trốn trong hang -
To go to extremes, to run to an extreme
Idioms: to go to extremes , to run to an extreme, dùng đến những biện pháp cực đoan -
To go to glory
Idioms: to go to glory, chết -
To go to grass
Thành Ngữ:, to go to grass, ra đồng ăn cỏ (súc vật) -
To go to great trouble (expense)
Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c -
To go to ground
Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ -
To go to heaven
Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng -
To go to one's head
Thành Ngữ:, to go to one's head, làm cho ai ch?nh choáng say -
To go to one's long rest
Thành Ngữ:, to go to one's long rest, o go to one's own place -
To go to ones's head
Idioms: to go to ones 's head, làm rối trí, gây kích thích; -
To go to pieces
Thành Ngữ:, to go to pieces, như go -
To go to pot
Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả -
To go to rack and ruin
Thành Ngữ:, to go to rack and ruin, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp -
To go to roost
Idioms: to go to roost, (người)Đi ngủ -
To go to ruin
Idioms: to go to ruin, bị đổ nát -
To go to sb's funeral
Idioms: to go to sb 's funeral, Đi đưa đám ma người nào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.