- Từ điển Anh - Việt
To go with
Xem thêm các từ khác
-
To go with a girl
Idioms: to go with a girl, theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái -
To go with child
Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang -
To go with the current
Thành Ngữ:, to go with the current, đi theo dòng, đi xuôi dòng -
To go with the stream
Idioms: to go with the stream, theo dòng(nước), theo trào lưu -
To go with wind in one's face
Thành Ngữ:, to go with wind in one's face, đi ngược gió -
To go with young
Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang -
To go within
Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng -
To go without
Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có -
To go without food
Idioms: to go without food, nhịn ăn -
To go wrong
Thành Ngữ:, to go wrong, mắc lỗi, sai lầm -
To gobble sth up
Thành Ngữ:, to gobble sth up, ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành -
To goof about/around
Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn -
To grade
san nền,dọn mặt bằng, -
To grade up
Thành Ngữ:, to grade up, (nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn) -
To graft away
Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả -
To grasp for
Thành Ngữ:, to grasp for, khao khát, ước ao -
To grasp the nettle
Thành Ngữ:, to grasp the nettle, nettle -
To grate on (upon) sb's ears
Thành Ngữ:, to grate on ( upon ) sb's ears, làm inh tai nhức óc, làm chói tai -
To grate upon one's nerves
Thành Ngữ:, to grate upon one's nerves, chọc tức, làm điên tiết lên -
To gravel a path
rải sỏi lối đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.