- Từ điển Anh - Việt
To graft away
Xem thêm các từ khác
-
To grasp for
Thành Ngữ:, to grasp for, khao khát, ước ao -
To grasp the nettle
Thành Ngữ:, to grasp the nettle, nettle -
To grate on (upon) sb's ears
Thành Ngữ:, to grate on ( upon ) sb's ears, làm inh tai nhức óc, làm chói tai -
To grate upon one's nerves
Thành Ngữ:, to grate upon one's nerves, chọc tức, làm điên tiết lên -
To gravel a path
rải sỏi lối đi, -
To grease (cross) someone's palm
Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai -
To grease sb's palm
Thành Ngữ:, to grease sb's palm, đút lót, hối lộ -
To gride along, through
Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt -
To grind away
Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực -
To grind coarse
mài thô, -
To grind down
Thành Ngữ:, to grind down, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát -
To grind dry
mài khô, -
To grind fine
mài tinh, -
To grind in
rà (xupáp), mài nghiền, mài nghiền, Thành Ngữ:, to grind in, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà -
To grind off
mài đi, mài, -
To grind on
rà, nghiền, -
To grind one's own axe
Thành Ngữ:, to grind one's own axe, theo đuổi mục đích cá nhân -
To grind out
mài trong, Thành Ngữ:, to grind out, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát -
To grind rough
mài thô, -
To grind the faces of the poor
Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.