- Từ điển Anh - Việt
To grind fine
Xem thêm các từ khác
-
To grind in
rà (xupáp), mài nghiền, mài nghiền, Thành Ngữ:, to grind in, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà -
To grind off
mài đi, mài, -
To grind on
rà, nghiền, -
To grind one's own axe
Thành Ngữ:, to grind one's own axe, theo đuổi mục đích cá nhân -
To grind out
mài trong, Thành Ngữ:, to grind out, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát -
To grind rough
mài thô, -
To grind the faces of the poor
Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind) -
To grind to a halt
Thành Ngữ:, to grind to a halt, từ từ dừng lại -
To grind to a halt/standstill
Thành Ngữ:, to grind to a halt/standstill, hãm lại, dừng lại -
To grind up
Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ -
To grind wet
mài ướt, -
To groan down
Thành Ngữ:, to groan down, lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi -
To groan for
Thành Ngữ:, to groan for, mong mỏi, khao khát (cái gì) -
To groan inwardly
Thành Ngữ:, to groan inwardly, làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài -
To groan out
Thành Ngữ:, to groan out, rên rỉ kể lể (điều gì) -
To ground clearance
khoảng sáng gầm, -
To grow down
Thành Ngữ:, to grow down, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới -
To grow downwards
Thành Ngữ:, to grow downwards, giảm đi, bớt đi -
To grow grey in the service
Thành Ngữ:, to grow grey in the service, già đời trong nghề -
To grow in
Thành Ngữ:, to grow in, mọc vào trong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.