- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have no regular profession
Idioms: to have no regular profession, không có nghề chuyên môn -
To have no society with sb
Idioms: to have no society with sb, không giao thiệp với người nào -
To have no strength
Idioms: to have no strength, bị kiệt sức -
To have no taste
Idioms: to have no taste, không có vị -
To have no truck with
Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét -
To have no use for somebody
Thành Ngữ:, to have no use for somebody, không chịu nổi ai, không ưa -
To have no use for something
Thành Ngữ:, to have no use for something, không có mục đích sử dụng cái gì, không cần đến nữa -
To have noises in the ears
Idioms: to have noises in the ears, ù tai -
To have not enough back-bone
Idioms: to have not enough back -bone, không có đủ nghị lực, nhu nhược -
To have not the vaguest notion of something
Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì -
To have nothing but one's name and sword
Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng -
To have nothing on
Idioms: to have nothing on, trần truồng -
To have nothing on sb
Idioms: to have nothing on sb, (mỹ) -
To have nothing on someone
Thành Ngữ:, to have nothing on someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai -
To have nothing to eat
Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả -
To have nothing to line one's stomach with
Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả -
To have on
Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.