- Từ điển Anh - Việt
To live through
Xem thêm các từ khác
-
To live to a great age
Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu -
To live under someone's protection
Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà) -
To live up to
Thành Ngữ:, to live up to, sống theo -
To live well
Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon -
To live with
Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) -
To load
chịu tải, -
To load in bulk
chất thành đống, Thành Ngữ:, to load in bulk, bốc hàng rời (không đóng bao...) -
To load out
giảm tải, dỡ tải, -
To load to collapse
chất tải cho đến khi phá hang, -
To load up
chất tải, -
To locate
định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài -
To locate from center hole
định vị theo lỗ tâm, -
To locate from outside diameter
định vị theo đường kính ngoài, -
To lock away
Thành Ngữ:, to lock away, cất giữ cẩn thận -
To lock down
đóng chốt khung gầm ở vị trí duỗi, khóa càng ở vị trí duỗi càng, -
To lock in gear
vào khớp, vào số, vào khớp, vào số, -
To lock in with
nối (cứng), liên kết, -
To lock out
Thành Ngữ:, to lock out, khoá cửa không cho vào -
To lock the stable door after the horse has been stolen
Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.