- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To look for
Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m -
To look for a needle in a bottle of hay
Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle -
To look for a needle in a haystack
Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle -
To look forward to
Thành Ngữ:, to look forward to, mong d?i m?t cách hân hoan; ch? d?i m?t cách vui thích -
To look in
Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào -
To look in the face
Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i -
To look into
Thành Ngữ:, to look into, nhìn vào bên trong; xem xét k?, nghiên c?u -
To look on
Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn -
To look on the bright side of everything
Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side -
To look one's age
Thành Ngữ:, to look one's age, trông đúng như tuổi thật của mình -
To look one's last on something
Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng -
To look oneself again
Thành Ngữ:, to look oneself again, trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n -
To look out
Thành Ngữ:, to look out, d? ý, chú ý c?n th?n, coi ch?ng -
To look out for
Thành Ngữ:, to look out for, d? ý d?i ch? (m?t cái gì s? x?y d?n) -
To look out for squalls
Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm -
To look out of place
Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng -
To look over
Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra -
To look round
Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh -
To look sharp
Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.