- Từ điển Anh - Việt
To loopback (a signal, a cell)
Xem thêm các từ khác
-
To loose someone's tongue
Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa -
To loosen/tighten the purse-strings
Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao -
To loosen a screw
nới lỏng một cái đinh ốc, -
To loosen a wedge
nới lỏng cái nêm, -
To loosen sb's tongue
Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa -
To loosen the nut
nới lỏng đai ốc, -
To loosen up
Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn -
To lose/take off weight
Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người) -
To lose (renounce) caste
Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền -
To lose all reason
Thành Ngữ:, to lose all reason, cạn lý lẽ, đuối lý -
To lose altitude
Thành Ngữ:, to lose altitude, (hàng không) không bay cao lên được -
To lose an easy game
mất thông tin, -
To lose by a neck
Thành Ngữ:, to lose by a neck, thua sát nút -
To lose contact with
Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai) -
To lose count of
Thành Ngữ:, to lose count of, không nhớ đã đếm được bao nhiêu -
To lose face
Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện -
To lose favour in sb's eyes
Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai -
To lose ground
Thành Ngữ:, to lose ground, ground -
To lose heart (courage)
Thành Ngữ:, to lose heart ( courage ), mất hết can đảm, mất hết hăng hái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.