- Từ điển Anh - Việt
To lose track-and-field of
Xem thêm các từ khác
-
To lose track of
Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết -
To lose track of sth
Thành Ngữ:, to lose track of sth, không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì -
To lose weight
Thành Ngữ:, to lose weight, gầy đi, sụt cân -
To lounge away one's time
Thành Ngữ:, to lounge away one's time, lãng phí thời giờ -
To louse sth up
Thành Ngữ:, to louse sth up, làm hư hỏng -
To lower one's colours
Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua -
To lower one's sights
Thành Ngữ:, to lower one's sights, bớt ham muốn, bớt tham vọng -
To lower speed
giảm tốc độ, -
To lumber by (past)
Thành Ngữ:, to lumber by ( past ), kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch -
To lump along
Thành Ngữ:, to lump along, lê lết, ì ạch -
To lump down
Thành Ngữ:, to lump down, ngồi phệt xuống -
To machine all over
gia công cơ (khí) toàn bộ, -
To maintain at grade
duy trì đường dốc dọc, -
To make
, -
To make (cut) a brilliant figure
Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi -
To make (cut) a poor figure
Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng -
To make (pull) faces
Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt -
To make (run) rings round somebody
Thành Ngữ:, to make ( run ) rings round somebody, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp... -
To make (suffer) shipwreck of one's hopes
Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan -
To make (turn) the air blue
Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.