- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To make love to someone
Thành Ngữ:, to make love to someone, love -
To make merry
Thành Ngữ:, to make merry, merry -
To make money hand over fist
Thành Ngữ:, to make money hand over fist, vớ được lợi lộc béo bở -
To make more sail
ra khơi, -
To make mountains of molehills
Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill -
To make much of
Thành Ngữ:, to make much of, much -
To make no bones about (of)
Thành Ngữ:, to make no bones about ( of ), không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không... -
To make no scruple to do something
Thành Ngữ:, to make no scruple to do something, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng -
To make no sign
Thành Ngữ:, to make no sign, không phản ứng gì -
To make nothing of
Thành Ngữ:, to make nothing of, make -
To make nothing of doing something
Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như... -
To make nothing out of
Thành Ngữ:, to make nothing out of, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được -
To make off
Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói -
To make off with
Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p -
To make old bones
Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu -
To make one's blood boil
Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.